Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
desecrate
/ˈdɛsɪˌkreɪt/
US
UK
verb
-crates; -crated; -crating
[+ obj] :to damage (a holy place or object) :to treat (a holy place or object) with disrespect
The
vandals
were
accused
of
desecrating
graves
.
a
desecrated
church