Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
declaw
/diˈklɑː/
US
UK
verb
-claws; -clawed; -clawing
[+ obj] :to permanently remove the claws of (a cat)
We
had
our
cats
declawed
.