Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
daub
/dɔ:b/
US
UK
Động từ
trát, phết
she
daubed
her
face
with
thick
make-up
chị ta trát lên mặt một lớp phấn dày
trousers
daubed
with
mud
quần bết đầy bùn
(khẩu ngữ) vẽ lem nhem
Danh từ
[lớp] vữa trát tường
bức tranh vẽ lem nhem
* Các từ tương tự:
daube
,
dauber
,
daubery
,
dauby