Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
make-up
/'meikʌp/
US
UK
Danh từ
đồ hóa trang, son phấn
tính chất, bản chất
jealousy
is
not
part
of
his
make-up
ghen tị không phải là bản chất của anh
cấu tạo, thành phần
there
are
plans
to
change
the
make-up
of
the
committee
có những dự kiến thay đổi thành phần của Uỷ ban
(thường số ít) sự lên khuôn (in ấn)