Tính từ, phó từ
hằng ngày
báo hằng ngày, nhật báo
máy móc được kiểm tra hằng ngày
one's daily bread
thức ăn hằng ngày
(khẩu ngữ) miếng ăn hằng ngày
đó là cách tôi kiếm miếng ăn hằng ngày
Danh từ
nhật báo
(cách viết khác daily help, help) (từ Anh, khẩu ngữ) người thuê để giúp việc nhà, người làm