Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
h
US
UK
noun
or H /ˈeɪʧ/ , pl h's or hs or H's or Hs /ˈeɪʧəz/
the eighth letter of the English alphabet [count]
The
word
hand
begins
with
an
h. [
noncount
]
The
word
hand
begins
with
h.
* Các từ tương tự:
H2O
,
ha
,
ha ha
,
habeas corpus
,
haberdasher
,
haberdashery
,
habit
,
habitable
,
habitat