Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cushioning
/ˈkʊʃənɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :soft material that is used for comfort or protection
The
padded
insert
in
the
sneaker
provides
extra
cushioning.