Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
padded
US
UK
adjective
filled or covered with soft material
a
padded
envelope
The
boxers
are
wearing
thickly
/
heavily
padded
gloves
.
a
padded
bra
The
chairs
have
padded
seats
.
* Các từ tương tự:
padded cell