Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cunning
/'kʌniŋ/
US
UK
Tính từ
xảo trá
he's
a
cunning
old
fox
hắn là một con cáo già xảo trá
a
cunning
plot
âm mưu xảo trá
khéo léo, khéo tay
a
cunning
device
for
cracking
nuts
một dụng cụ khéo léo để ghè vỡ quả hạnh
(từ Mỹ) dễ thương, đáng yêu
a
cunny
kitten
chú mèo dễ thương
Danh từ
sự xảo trá
* Các từ tương tự:
cunningly
,
cunningness