Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cracking
/ˈkrækɪŋ/
US
UK
adjective
always used before a noun
Brit informal :very good or impressive
I
think
it's
a
cracking
story
.
The
horses
set
off
at
a
cracking [=
very
fast
]
pace
around
the
track
.