Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crypt
/ˈkrɪpt/
US
UK
noun
plural crypts
[count] :a room under a church in which people are buried after they have died
* Các từ tương tự:
cryptic
,
crypto-
,
cryptogram
,
cryptography