Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cryptogram
/ˈkrɪptəˌgræm/
US
UK
noun
plural -grams
[count] :a message that is written in code