Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crevasse
/krɪˈvæs/
US
UK
noun
plural -vasses
[count] :a deep, narrow opening or crack in an area of thick ice or rock