Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crevasse
US
UK
noun
One of the climbers fell into a crevasse in the glacier
gorge
chasm
abyss
ravine
fissure
crack
furrow