Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
competitor
US
UK
noun
Our main competitor has just announced a new product
rival
opponent
competition
opposition
adversary
antagonist
contestant
contender