Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
adversary
/ˈædvɚˌseri/
/Brit ˈædvəsri/
US
UK
noun
plural -saries
[count] formal :an enemy or opponent
His
political
adversaries
tried
to
prevent
him
from
winning
the
nomination
.