Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
compartment
US
UK
noun
Each specimen is in its own separate compartment
division
section
partition
part
space
chamber
bay
alcove
cell
pigeon-hole
locker
cubby-hole
niche
cubicle
slot