Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
compartment
/kəm'pɑ:tmənt/
US
UK
Danh từ
ngăn; buồng
we
sat
in
a
second-class
compartment
chúng tôi ngồi trong buồng hạng hai (xe lửa…)
the
ice
compartment
in
a
fridge
ngăn nước đá trong tủ lạnh
* Các từ tương tự:
compartmental
,
compartmentalization
,
compartmentalize, compartmentalise