Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coax
/kəʊks/
US
UK
Động từ
dỗ, dỗ ngọt, tán tỉnh
coax
a
child
to
take
its
medicine
dỗ đứa bé uống thuốc
coax
somebody
into
doing
something
tán ai làm gì
coax something out of (from) somebody
dỗ ngọt được cái gì của ai
I
had
to
coax
the
information
out
of
him
tôi đã phải nói ngọt để moi tin ấy từ anh ta
* Các từ tương tự:
coaxal
,
coaxer
,
coaxial
,
coaxial cable
,
coaxiality
,
coaxing
,
coaxingly