Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coaxing
/'kəʊksiŋ/
US
UK
Danh từ
sự dỗ ngọt, sự thuyết phục
it
took
a
lot
of
coaxing
before
he
agreed
phải mất khối công thuyết phục, anh ta mới đồng ý
* Các từ tương tự:
coaxingly