Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
class act
US
UK
noun
plural ~ acts
[count] informal :someone who is admirable and usually very fair or polite
She's
a
real
class
act
on
and
off
the
soccer
field
.
* Các từ tương tự:
class action