Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clammy
/ˈklæmi/
US
UK
adjective
clammier; -est
unpleasantly wet and cold
His
hand
was
cold
and
clammy.
clammy
air