Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clammy
/'klæmi/
US
UK
Tính từ
ướt át; nhớp nháp
clammy
weather
thời tiết ướt át
a
face
clammy
with
sweat
mặt nhớp nháp mồ hôi