Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
chi
US
UK
noun
Limb, leg
hai chi trước của ngựa
the
forelegs
of
a
horse
Line of descent
cùng họ, nhưng khác chi
to
be
of
the
same
descent
but
by
a
different
line
,
to
be
a
collateral
to
(
another
)
địa chi
Earth's
Stem
xem chữ_chi
verb
To spend (money from a fund, budget), to pay out, to disburse
tiền chi cho sản xuất
spending
on
production
tăng thu giảm chi
to
increase
the
income
,
to
cut
down
the
spending
(
the
outlay
)
* Các từ tương tự:
chi bằng
,
chi bộ
,
chi chít
,
chi cục
,
chi điếm
,
chi đoàn
,
chi đội
,
chi dùng
,
chi dụng