Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
carte blanche
/ˌkɑɚtˈblɑːnʧ/
US
UK
noun
[noncount] :permission to do something in any way you choose to do it
We
gave
the
decorator
carte
blanche
to
furnish
the
house
.