Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
carte blanche
US
UK
noun
She was given carte blanche to spend the money any way she wished
licence
permission
sanction
free
rein
authority
discretion