Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
careen
/kəˈriːn/
US
UK
verb
-reens; -reened; -reening
[no obj] US :to go forward quickly without control
The
car
careened
[=
careered
]
down
the
hill
.