Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
canvas
/'kænvəs/
US
UK
Danh từ
vải bạt
vải bạt căng để vẽ
bức tranh sơn dầu
Turner's
canvases
những bức tranh sơn dầu của Turner
under canvas
ở lều (lính)
sleep
under
canvas
ngủ lều
căng buồm (thuyền)
* Các từ tương tự:
canvass
,
canvasser