Danh từ
    
    thùng đựng rượu
    
    thúng hứng nước mưa
    
    Danh từ
    
    báng (súng)
    
    mẩu (thuốc lá, còn lại sau khi đã hút)
    
    
    
    cái gạt tàn đầy mẩu thuốc lá
    
    (từ Mỹ, khẩu ngữ)
    
    mông đít
    
    
    
    nhấc đít lên (đứng dậy) và làm tí gì đi chứ!
    
    Danh từ
    
    ụ đất sau trường bắn
    
    người làm trò cười; đích làm trò cười
    
    
    
    làm trò cười cho thiên hạ
    
    the butts
    
    trường bắn
    
    Động từ
    
    húc đầu
    
    
    
    húc đầu vào bụng ai
    
    đâm vào, đâm sầm vào
    
    
    
    đâm sầm vào một cái cây
    
    butt in [on somebody (something)]
    
    (khẩu ngữ) ngắt lời; xen vào
    
    
    
    đừng có ngắt lời như thế khi tôi đang nói