Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
burdensome
/ˈbɚdn̩səm/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :causing difficulty or worry
a
burdensome
task
/
load
The
responsibility
has
become
burdensome.