Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
burdensome
US
UK
adjective
A tax on food is burdensome for those on a low income
onerous
cumbersome
oppressive
weighty
troublesome
wearisome
bothersome
distressing
worrying
worrisome
vexatious
irksome