Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
buffer
/'bʌfə[r]/
US
UK
Danh từ
vật đệm
his
sense
of
humour
was
a
useful
buffer
when
things
were
going
badly
for
him
(
ngh
ĩ
a
b
ó
ng
) ó
c
h
à
i
h
ướ
c
c
ủ
a
anh
ta
l
à
m
ộ
t
th
ứ đệ
m
h
ữ
u
í
ch
cho
anh
ta
khi
s
ự
vi
ệ
c
x
ấ
u
đ
i
như buffer state
xem
buffer
state
Động từ
làm vật đệm cho (ai, cái gì)
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ) (thường old buffer)
ông lão lẩm cẩm
* Các từ tương tự:
buffer area
,
buffer memory
,
buffer state
,
Buffer stocks
,
buffer storage
,
buffered channel
,
buffered interface
,
buffering
,
buffering method