Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
brow
/braʊ/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) mày, lông mày
trán
sườn đồi dốc
our
car
stalled
on
the
brow
of
a
steep
hill
xe chúng tôi đã chết máy trên một sườn đồi dốc
knit one's brow[s]
xem
kint
* Các từ tương tự:
brow-ague
,
browbeat
,
browbeaten
,
browbeater
,
brown
,
brown bread
,
brown coal
,
brown paper
,
brown stone