Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
brawny
/'brɔ:ni/
US
UK
Tính từ
(-ier, -iest)
rắn chắc
brawny
arms
cánh tay rắn chắc