Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
brawny
US
UK
adjective
That brawny fellow tossing the caber is my brother
muscular
strong
tough
robust
mighty
powerful
burly
strapping
beefy
hefty
bulky
Colloq
husky