Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
bong
US
UK
verb
verb
(nói về lớp mỏng bên ngoài) To peel off
giấy dán lâu ngày bị bong
the
long-stuck
paper
is
peeling
off
sơn bong mất một lớp
a
coat
of
paint
has
peeled
off
* Các từ tương tự:
bong bóng