Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bog
US
UK
noun
The peat bogs have yielded interesting fossils
swamp
fen
marsh
quagmire
Traffic is bogged down owing to roadworks
bog
down
impede
slow
hamper
encumber
stymie
stick
handicap
clog
check
set
back
hold
back
* Các từ tương tự:
bogus