Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bog
/bɒg/
US
UK
Danh từ
bãi lầy, đầm lầy
(Anh, tiếng lóng) nhà vệ sinh
Động từ
(-gg-)
bog something down
(thường ở dạng bị động)
[làm] sa lầy
the
tank
[
got
]
bogged
down
in
the
mud
chiếc xe tăng đã sa lầy vào vũng bùn
let's
try
not
to
get
too
bogged
down
in
these
detailed
points
(nghĩa bóng) ta hãy cố đừng để sa lầy vào những điểm chi tiết đó
* Các từ tương tự:
bogbean
,
bogey
,
bogeyman
,
bogginess
,
boggle
,
boggler
,
boggy
,
bogie
,
bogle