Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bod
/ˈbɑːd/
US
UK
noun
plural bods
[count] informal
chiefly US :a person's body
guys
with
hot
bods
Brit :a person :fellow
Some
bod
from
the
office
rang
you
.
He's
a
bit
of
an
odd
bod,
but
I
quite
like
him
.
* Các từ tương tự:
bodacious
,
bode
,
bodice
,
bodily
,
body
,
body bag
,
body blow
,
body clock
,
body count