Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
bodacious
/boʊˈdeɪʃəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] US informal
very good or impressive
a
singer
with
a
bodacious
voice
sexually attractive
bodacious
babes