Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blur
/blɜ:[r]/
US
UK
Danh từ
cảnh mờ, dáng lờ mờ
the
town
was
just
a
blur
on
the
horizon
thành phố đúng chỉ là một cảnh mờ ở chân trời
everything
is
a
blur
when
I
take
my
glasses
off
mọi thứ đều lờ mờ khi tôi bỏ kính ra
Động từ
(-rr-)
làm mờ đi, che mờ, mờ đi
his
eyes
blurred
with
tears
mặt nó mờ lệ
a
blurred
photograph
bức ảnh mờ
mist
blurred
the
view
sương mù làm cảnh vật mờ đi
* Các từ tương tự:
blurb
,
blurd
,
blurred
,
blurred picture
,
blurriness
,
blurry
,
blurt
,
blurter