Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bestow
/bɪˈstoʊ/
US
UK
verb
-stows; -stowed; -stowing
[+ obj] formal :to give (something) as a gift or honor
The
university
bestowed
on
/
upon
her
an
honorary
degree
.