Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bestow
/bi'stəʊ/
US
UK
Động từ
(+ on, upon)
tặng cho, ban cho
an
honour
bestowed
on
her
by
the
king
một vinh dự nhà vua ban cho bà
* Các từ tương tự:
bestowal