Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
belonging
US
UK
noun
She says the Church gives her a strong sense of belonging
association
connection
alliance
relationship
affinity
relation
* Các từ tương tự:
belongings