Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
belabour
/bi'leibə[r]/
US
UK
Động từ
(từ Mỹ belabor)
đánh nhừ tử; tấn công mạnh
he
belaboured
the
donkey
mercilessly
anh ta đánh con lừa không tiếc tay
they
belaboured
us
with
insults
chúng nó lăn mạ chúng tôi dữ