Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
assorted
/ə'sɔ:tid/
US
UK
Tính từ
gồm nhiều thứ khác nhau
a
tin
of
assorted
biscuits
một hộp bánh quy gồm nhiều thứ khác nhau