Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
annoy
/ə'nɔi/
US
UK
Động từ
làm bực mình
she
was
annoyed
by
his
indelicate
remarks
cô ta bực mình vì những nhận xét thiếu tế nhị của nó
quấy rầy, làm phiền
the
mosquitoes
annoyed
me
so
much
I
couldn't
sleep
mấy con muỗi cứ quấy tôi khiến tôi không chợp mắt được
* Các từ tương tự:
annoyance
,
annoyed
,
annoying
,
annoyingly