Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
allot
/əˈlɑːt/
US
UK
verb
-lots; -lotted; -lotting
[+ obj] :to give someone (an amount of something) to use or have
Each
speaker
will
be
allotted
15
minutes
.
The
newspaper
will
allot
a
full
page
to
each
of
the
three
mayoral
candidates
.
* Các từ tương tự:
allotment