Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
afflict
US
UK
verb
Last winter's intense cold afflicted everyone, but those in the north especially
affect
bother
distress
oppress
trouble
torment
* Các từ tương tự:
affliction