Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
afflict
/ə'flikt/
US
UK
Động từ
gây đau đớn; làm đau khổ; tác hại đến
she
is
afflicted
with
arthritis
bà ta khổ sở vì bệnh thấp khớp
severe
drought
have
afflicted
the
countryside
hạn hán trầm trọng đã tác hại đến nông thôn
* Các từ tương tự:
afflicter
,
affliction
,
afflictive
,
afflictively